Viet Nam Language English Language

LIVING LAB UEH GREEN CAMPUS LÀ GÌ?

Living Lab hay còn gọi là Phòng Thí Nghiệm Sống là một hệ sinh thái đổi mới mở được vận hành với định hướng lấy người sử dụng làm trung tâm, tận dụng tối ưu sự kết nối các bên liên quan, với yếu tố cốt lõi là tích hợp nghiên cứu – giáo dục và đổi mới sáng tạo nhằm giải quyết các vấn đề thực tế từ cuộc sống.

Living Lab UEH Green Campus được triển khai như một phòng thí nghiệm sống nhằm giải quyết vấn đề liên quan đến môi trường tại các khuôn viên của UEH, trong đó kết hợp đào tạo – nghiên cứu – vận hành – quản trị - cộng đồng, hướng đến hình thành một công thức để các đơn vị khác có thể tiếp nhận, triển khai.

5 TRỤ CỘT UEH GREEN CAMPUS LIVING LAB

NGUỒN DỮ LIỆU CỦA LIVING LAB

Nguồn dữ liệu của Living Lab bao gồm hệ thống các nghiên cứu khoa học chuyên sâu, các tài liệu chính thống và các dữ liệu khảo sát liên quan đến 10 khía cạnh của Đại học xanh cũng như 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc. Những nguồn dữ liệu này không chỉ cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho các nghiên cứu mà còn hỗ trợ việc đề xuất các giải pháp khả thi, góp phần thúc đẩy quá trình xây dựng Đại học xanh và phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu.

CỘNG ĐỒNG NHÀ NGHIÊN CỨU XANH
LIVING LAB UEH GREEN CAMPUS

1. Cộng đồng nhà nghiên cứu xanh UEH là gì?

Là sáng kiến quan trọng, được thiết kế như một cộng đồng mở, bao gồm các cá nhân, nhóm nghiên cứu và tổ chức quan tâm đến việc xây dựng khuôn viên đại học xanh, mong muốn thúc đẩy những giải pháp xanh để giải quyết các thách thức về môi trường của xã hội và hướng đến sự phát triển bền vững.

Bằng tinh thần hợp tác, chia sẻ tích cực giữa các thành viên trong cộng đồng sẽ giải quyết các vấn đề thực tế trong lĩnh vực môi trường, bền vững và các lĩnh vực liên quan khác, từ cuộc sống hàng ngày đến cấp độ toàn cầu.

2. Những quyền lợi khi tham gia cộng đồng bao gồm:

1

Cố vấn và đồng hành

2

Chia sẻ kết quả nghiên cứu

3

Công bố sản phẩm nghiên cứU

4

Cơ hội tham gia sự kiện và xuất bản

5

Mạng lưới liên kết

6

Tiếp cận nguồn thông tin và dữ liệu

3. Hỗ trợ đặc quyền và giải thưởng khi tham gia

Hỗ trợ đào tạo: Được tham dự lớp phương pháp nghiên cứu khoa học đặc biệt dành riêng cho phương pháp và nội dung chủ đề về Living lab, Green Campus do Đoàn Thanh niên UEH tổ chức.
GIẢI THƯỞNG
Tham gia Diễn đàn “Cộng đồng nhà nghiên cứu xanh UEH”: Gặp gỡ và trao đổi chuyên sâu các nội dung, phương pháp và chủ đề của lĩnh vực nghiên cứu xanh được quan tâm trong năm do Đoàn Thanh niên UEH và Ban Đề án đại học bền vững phối hợp tổ chức hằng năm.
Giấy chứng nhận: Đối với các sản phẩm có đánh giá đạt tiêu chuẩn của Ban chuyên môn, nhóm tác giả sẽ nhận được Giấy chứng nhận của Ban Đề án Đại học bền vững UEH.
Hiện kim: Tiền thưởng từ 700.000-1.000.000đ đối với một đề tài đạt tiêu chuẩn (không bao gồm các giải thưởng khác tại UEH).

4. Các cách thức tham gia

01
Tham gia các cuộc thi mang tính học thuật như Nhà nghiên cứu trẻ, UEH 500, Chuỗi Bình luận Sự kiện Kinh tế và các chương trình có tính chất tương tự ở cấp Khoa/Viện/Liên viện/KTX và CLB/Đội/Nhóm.
02
Đăng ký đề tài trực tiếp với Ban Học tập - Nghiên cứu Khoa học - Quan hệ Quốc tế Đoàn UEH thông qua email ht-nckh@ueh.edu.vn
03
Tham gia nhóm nghiên cứu thực hiện các đề tài khoa học, xuất bản báo nghiên cứu khoa học dưới sự hướng dẫn của giảng viên thông qua email ht-nckh@ueh.edu.vn
04
Tham gia dự án cộng đồng xây dựng mô hình, giải pháp xanh với sự đồng hành, bảo hộ của UEH thông qua email
Ban Đề án Đại học bền vững ums@ueh.edu.vn

CHỦ ĐỀ NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN TỚI
10 KHÍA CẠNH ĐẠI HỌC XANH

Ban đề án Đại học Bền vững khuyến khích các nhà nghiên cứu phát triển các đề tài xoay quanh 10 khía cạnh của Đại học Xanh17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs). Hiện tại, các chủ đề được gợi ý theo 4 cấp độ quy mô:

  • You – cá nhân
  • We – cấp UEH
  • Local We – cấp địa phương (thành phố, Việt Nam)
  • Global We – cấp toàn cầu

Lưu ý: Các gợi ý chủ đề chỉ mang tính tham khảo; nhà nghiên cứu hoàn toàn có thể lựa chọn cách tiếp cận và triển khai đề tài theo góc nhìn riêng, không bị giới hạn bởi các đề xuất ban đầu.

Quản lý rác thải

Quản lý phát thải

Quản lý việc sử dụng năng lượng hiệu quả

Quản lý giao thông

Quản lý bất bình đẳng, công bằng

Quản lý tòa nhà, cảnh quan & đa dạng sinh học trong khuôn viên

Quản lý an toàn & sức khỏe môi trường nghề nghiệp

Quản lý dịch vụ hỗ trợ cho người khuyết tật

Quản lý dịch vụ ăn uống trong khuôn viên

Quản lý hoạt động thu mua

TOPIC 1: Waste Management
(Quản Lý Rác Thải)

Rác thải là một vấn đề môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, cảnh quan và định hướng phát triển bền vững của một đô thị.

Theo nghiên cứu của World Bank (2018), lượng rác thải đô thị toàn cầu có thể tăng 70% vào năm 2050 nếu không có biện pháp kiểm soát. Trước thực trạng này, nhiều tổ chức, bao gồm cơ sở giáo dục, đã có những nỗ lực đáng kể trong việc quản lý rác thải, song thực tế vẫn tồn tại các hạn chế như: thiếu hệ thống phân loại rác tại nguồn, nhận thức cộng đồng còn thấp, thói quen sử dụng nhựa dùng một lần và sự thiếu liên kết trong quản lý với các đối tác bên ngoài. Do đó, việc nghiên cứu các giải pháp quản lý rác hiệu quả là cần thiết và cấp bách.

YOU

Tìm hiểu hành vi, nhận thức hoặc thói quen liên quan đến việc tạo ra, phân loại và xử lý rác trong sinh hoạt hằng ngày.

WE

Nghiên cứu về thực trạng, chính sách và hệ thống quản lý rác trong môi trường giáo dục; vai trò của nhà trường trong nâng cao nhận thức và thúc đẩy hành vi bền vững.

LOCAL WE

Phân tích bối cảnh đô thị, chính sách công, cơ sở hạ tầng, yếu tố văn hóa – xã hội và sự phối hợp giữa các bên trong quản lý rác thải.

GLOBAL WE

Nghiên cứu các xu hướng, mô hình, công nghệ và sáng kiến quốc tế; vai trò của giáo dục, truyền thông và hợp tác xuyên quốc gia trong thúc đẩy quản lý rác bền vững.

TOPIC 2: Emissions Management
(Quản Lý Phát Thải)

Biến đổi khí hậu đang trở thành thách thức toàn cầu nghiêm trọng, trong đó phát thải CO₂ là nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu.

Theo UNEP (2022), lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu tiếp tục tăng và đe dọa mục tiêu giới hạn mức tăng nhiệt độ dưới 1,5°C theo Thỏa thuận Paris. Trong bối cảnh đó, các tổ chức – đặc biệt là các trường đại học – được kỳ vọng đóng vai trò tiên phong trong nghiên cứu, giáo dục và triển khai giải pháp giảm phát thải. Tuy nhiên, quá trình này còn đối mặt với nhiều khó khăn như thiếu cơ chế đo lường phát thải, phụ thuộc vào năng lượng chưa tái tạo, hạn chế trong hệ thống giao thông xanh và thiếu hụt chương trình giáo dục thực tiễn. Việc hiểu rõ những thách thức này là cơ sở để thúc đẩy các hành động thiết thực hướng đến phát triển bền vững và lối sống ít phát thải.

YOU

Nghiên cứu thái độ, thói quen và khả năng thích nghi với các hành vi giảm phát thải trong sinh hoạt hàng ngày (như tiết kiệm điện, sử dụng phương tiện công cộng,...).

WE

Đánh giá hiệu quả các chính sách và chương trình đào tạo trong việc xây dựng môi trường học tập xanh, đồng thời phát triển các sáng kiến giảm phát thải trong hoạt động quản lý và vận hành trường.

LOCAL WE

Phân tích cách thức quản lý phát thải hiện tại, tình hình phát triển các công trình và phương tiện sử dụng năng lượng thân thiện môi trường, cùng với các chính sách địa phương nhằm thúc đẩy việc sử dụng năng lượng sạch và giảm thiểu ô nhiễm không khí.

GLOBAL WE

Nghiên cứu các mô hình hợp tác quốc tế trong chuyển đổi năng lượng, tài chính xanh, và những chính sách toàn cầu thúc đẩy giảm phát thải khí nhà kính. Đánh giá hiệu quả của một số mô hình/ý tưởng đổi mới đã triển khai tại các trường đại học trong và ngoài nước.

TOPIC 3: Energy Use Management
(Quản Lý Việc Sử Dụng Năng Lượng)

Quản lý năng lượng hiệu quả và chuyển đổi sang năng lượng tái tạo đóng vai trò quan trọng trong giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy phát triển bền vững.

Theo Global Carbon Project (2023), phát thải CO₂ từ nhiên liệu hóa thạch đạt mức kỷ lục 36,8 tỷ tấn, tăng 1,1% so với năm trước. World Bank (2023) cũng nhấn mạnh năng lượng không chỉ là trung tâm phát triển mà còn là chìa khóa chuyển đổi sang nền kinh tế xanh và chống chịu khí hậu. Trong bối cảnh đó, các tổ chức và đô thị, bao gồm cả cơ sở giáo dục, cần đổi mới các giải pháp sử dụng năng lượng và tăng cường nhận thức cộng đồng. Tuy nhiên, chi phí đầu tư, hạn chế công nghệ và nhận thức còn là thách thức cần được nghiên cứu và giải quyết để nâng cao hiệu quả quản lý năng lượng.

YOU

Nghiên cứu thói quen, nhận thức và hành vi sử dụng năng lượng trong sinh hoạt hoặc học tập hàng ngày; tìm hiểu cách cá nhân có thể áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng hiệu quả và thực tiễn.

WE

Đánh giá các chương trình, chính sách và giải pháp quản lý năng lượng trong trường học; phân tích tác động của các sáng kiến tiết kiệm năng lượng và hoạt động nâng cao nhận thức trong cộng đồng sinh viên, giảng viên; từ đó đề xuất phương án cải tiến khả thi, phù hợp với thực tiễn.

LOCAL WE

Phân tích các chính sách và chương trình chuyển đổi năng lượng xanh ở cấp thành phố hoặc khu vực; đánh giá hiệu quả, rào cản và cơ hội trong việc triển khai các biện pháp tiết kiệm năng lượng; đề xuất mô hình quản lý năng lượng phù hợp với đặc thù địa phương.

GLOBAL WE

Tổng hợp và so sánh các mô hình, chính sách và công nghệ quản lý năng lượng bền vững trên thế giới; nghiên cứu vai trò của hợp tác quốc tế trong việc thúc đẩy chuyển đổi năng lượng xanh toàn cầu.

TOPIC 4: Traffic Management
(Quản Lý Giao Thông)

Giao thông đô thị là một trong những nguồn phát thải lớn nhất tại Việt Nam, ảnh hưởng nghiêm trọng đến mục tiêu phát triển bền vững và trung hòa carbon của quốc gia.

Tại Hà Nội, khoảng 70% khí thải đô thị đến từ phương tiện giao thông, trong khi ở TP. Hồ Chí Minh, giao thông chiếm hơn 40% tổng lượng CO₂ phát thải hàng năm. Theo World Bank (2025), hoạt động vận tải tại Việt Nam phát thải hơn 50 triệu tấn CO₂ mỗi năm, dự kiến tăng lên 90 triệu tấn vào năm 2030 và có thể đạt 334 triệu tấn vào năm 2050 nếu không có biện pháp kiểm soát. Vì vậy, quản lý giao thông là vô cùng cần thiết, đòi hỏi sự phối hợp đa ngành, kết hợp quy hoạch đô thị, chính sách môi trường, công nghệ hiện đại và thay đổi hành vi người dân. Đây là lĩnh vực có nhiều tiềm năng nghiên cứu nhằm phát triển các giải pháp giảm phát thải, tối ưu vận hành và xây dựng đô thị bền vững.

YOU

Nghiên cứu thói quen và nhận thức của mỗi người về việc sử dụng phương tiện giao thông xanh, cũng như những rào cản khi chuyển đổi từ xe cá nhân sang các giải pháp bền vững như xe đạp, xe điện hoặc phương tiện công cộng.

WE

Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn sử dụng dịch vụ UEH Shuttle Bus của sinh viên khi di chuyển giữa các cơ sở. Đánh giá tình trạng ùn tắc và hiệu quả quản lý tại các bãi gửi xe trong khuôn viên trường.

LOCAL WE

Phân tích và đề xuất các mô hình quản lý giao thông hiệu quả, tập trung vào giảm ùn tắc tại các điểm giao thông trọng yếu và nâng cao hiệu quả tuyến xe buýt công cộng.

GLOBAL WE

Đánh giá các mô hình quản lý giao thông bền vững, chính sách thúc đẩy sử dụng phương tiện xanh, cùng với các chiến lược quy hoạch đô thị tích hợp từ các quốc gia phát triển.

TOPIC 5: Inequality and Equity Management
(Quản Lý Bất Bình Đẳng, Công Bằng)

Bất bình đẳng xã hội vẫn là một thách thức lớn, gây cản trở sự phát triển bền vững khi khoảng cách về thu nhập, giới tính, vùng miền và tiếp cận các dịch vụ công thiết yếu vẫn phổ biến trong xã hội.

Vấn đề này không chỉ dừng lại ở kinh tế mà còn ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận giáo dục, cơ sở hạ tầng, công nghệ và cơ hội nghề nghiệp, làm giảm chất lượng cuộc sống và hạn chế sự phát triển cá nhân. Do đó, việc nghiên cứu cách quản lý bất bình đẳng và thúc đẩy công bằng, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa nhanh và chuyển đổi giáo dục, là rất cần thiết để xây dựng một xã hội bao trùm, công bằng và có khả năng thích ứng tốt với những biến động kinh tế - xã hội.

YOU

Nghiên cứu mức độ nhận thức và trải nghiệm cá nhân về sự công bằng trong tiếp cận cơ hội học tập, phúc lợi và dịch vụ hỗ trợ tại trường đại học; xác định các rào cản cụ thể mà từng nhóm sinh viên đang gặp phải.

WE

Đánh giá mức độ hiệu quả của các chính sách học bổng, hỗ trợ học phí, tư vấn tâm lý và môi trường học tập hòa nhập đang triển khai tại trường; từ đó đề xuất mô hình cải thiện công bằng nội bộ.

LOCAL WE

Phân tích sự chênh lệch trong khả năng tiếp cận giáo dục, công nghệ và dịch vụ công giữa các nhóm dân cư tại đô thị; đánh giá hiệu quả của các chính sách hỗ trợ nhóm yếu thế tại cấp trường, quận hoặc thành phố.

GLOBAL WE

Khảo sát các xu hướng toàn cầu thúc đẩy công bằng và hòa nhập xã hội trong bối cảnh đô thị hóa và chuyển đổi số; rút ra bài học kinh nghiệm và định hướng hợp tác quốc tế nhằm giảm bất bình đẳng về giáo dục, công nghệ và tiếp cận dịch vụ công.

TOPIC 6: Building, Landscape & Biodiversity Management On Campus
(Quản Lý Tòa Nhà, Cảnh Quan & Đa Dạng Sinh Học Trong Khuôn Viên)

Trong bối cảnh toàn cầu đối mặt với biến đổi khí hậu và đô thị hóa nhanh, việc xây dựng môi trường học tập chất lượng và bền vững trở nên cấp thiết. Quản lý tòa nhà, cảnh quan và đa dạng sinh học trong khuôn viên giữ vai trò then chốt để hiện thực hóa mục tiêu này. Liên Hợp Quốc cũng khẳng định không gian xanh không chỉ nâng cao cảnh quan, cải thiện chất lượng không khí và điều hòa khí hậu, mà còn có lợi cho sức khỏe tinh thần cộng đồng.

Tại các đô thị lớn như Thành phố Hồ Chí Minh, quy hoạch cảnh quan gắn với bảo tồn đa dạng sinh học trong khuôn viên trường góp phần bù đắp cho hệ sinh thái đang bị thu hẹp. Từ đó, việc xây dựng các mô hình quản lý khuôn viên bền vững trở nên cần thiết để đảm bảo sự hài hòa giữa yếu tố tự nhiên và nhân tạo trong không gian học tập.

YOU

Tập trung vào nhận thức, hành vi và thái độ cá nhân trong việc sử dụng tài nguyên, bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học tại các đơn vị. Đồng thời xem xét tác động hai chiều giữa không gian xanh và sức khỏe, hiệu suất học tập, làm việc của cá nhân.

WE

Nghiên cứu hiện trạng, hiệu quả quản lý và các thách thức trong vận hành tòa nhà, cảnh quan và đa dạng sinh học tại các cơ sở hiện nay. Định hướng đề xuất giải pháp cải thiện quản lý, tích hợp công nghệ thông minh để thúc đẩy vận hành bền vững trong khuôn viên.

LOCAL WE

Khám phá vai trò của các cơ sở, đặc biệt là các đơn vị xanh, trong việc phát triển không gian xanh và bảo tồn đa dạng sinh học đô thị, gắn kết với chính sách địa phương và tiềm năng hợp tác, nhân rộng mô hình bền vững ra cộng đồng.

GLOBAL WE

Tiếp cận từ góc độ quốc tế thông qua việc học hỏi các mô hình toàn cầu, so sánh thực trạng, đánh giá đóng góp của các cơ sở xanh vào các Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc, và thúc đẩy chuyển giao tri thức về quản lý khuôn viên bền vững trên phạm vi toàn cầu.

TOPIC 7: Occupational Health & Environmental Safety Management
(Quản Lý An Toàn & Sức Khỏe Môi Trường Nghề Nghiệp)

An toàn và Sức khỏe Môi trường Nghề nghiệp (Occupational Health and Safety – OHS) là yếu tố then chốt để bảo đảm môi trường làm việc, học tập an toàn, hiệu quả và bền vững cho mọi tổ chức.

Theo Tổ chức Lao động Quốc tế, mỗi năm có hơn 2,78 triệu ca tử vong liên quan đến tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp, chưa kể đến hàng trăm triệu vụ tai nạn khác, gây tổn thất nghiêm trọng không chỉ cho cá nhân, gia đình mà còn ảnh hưởng đến an ninh, trật tự xã hội và nền kinh tế toàn cầu.Trong bối cảnh về môi trường lao động hiện nay, các nguy cơ về an toàn và sức khỏe trong môi trường nghề nghiệp càng trở nên phức tạp và khó kiểm soát. Chính vì vậy, việc nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe môi trường nghề nghiệp một cách toàn diện là một vấn đề cấp thiết.

YOU

Tập trung vào nhận thức, hành vi và vai trò của mỗi cá nhân trong việc đảm bảo an toàn và sức khỏe tại nơi học tập/làm việc, cũng như tác động của môi trường này lên phúc lợi cá nhân.

WE

Đánh giá thực trạng hệ thống quản lý OHS trong trường, bao gồm nhận diện nguy cơ, khả năng ứng phó sự cố, văn hóa an toàn và hiệu quả bảo vệ sức khỏe người học, người lao động. Đề xuất giải pháp cải thiện hệ thống OHS theo hướng phù hợp và bền vững.

LOCAL WE

Khám phá vai trò của tổ chức trong đảm bảo OHS ở cấp đô thị/quốc gia, bao gồm tuân thủ pháp luật, đóng góp vào sức khỏe cộng đồng và khả năng nhân rộng mô hình thành công. Đồng thời phân tích tính hiệu quả và chặt chẽ của pháp luật hiện hành về OHS trong tổ chức.

GLOBAL WE

Tiếp cận OHS từ góc độ quốc tế, bao gồm việc liên hệ, so sánh, học hỏi các tổ chức nổi bật trong việc đảm bảo OHS. Đánh giá tác động của các thách thức sức khỏe quốc tế, chia sẻ tri thức và liên kết việc đảm bảo OHS với các Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc.

TOPIC 8: Support Services Management For People With Disabilities
(Quản Lý Dịch Vụ Hỗ Trợ Cho Người Khuyết Tật)

Trong một xã hội tiến bộ, đảm bảo cơ hội tiếp cận công bằng cho mọi cá nhân, đặc biệt là người khuyết tật, là nền tảng của phát triển bền vững và bao trùm (Liên Hợp Quốc, 2023). Việc tiếp cận giáo dục, việc làm và các dịch vụ xã hội không chỉ là quyền cơ bản, mà còn là yếu tố then chốt giúp người khuyết tật hòa nhập và đóng góp cho cộng đồng. Tuy nhiên, thiếu hụt hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ vẫn là rào cản lớn ở cả cấp quốc gia và đô thị.

Giải quyết vấn đề này đòi hỏi nỗ lực chung từ các tổ chức giáo dục, hành chính, kinh tế, cộng đồng và từng cá nhân. Việc xây dựng môi trường thân thiện với người khuyết tật cần tiếp cận đa chiều, kết hợp chính sách hỗ trợ, giải pháp nhân văn và công nghệ, nhằm thúc đẩy một xã hội trao quyền và khuyến khích phát huy tối đa tiềm năng của mỗi người.

YOU

Nghiên cứu về nhận thức, trải nghiệm và mức độ tham gia của người khuyết tật đối với hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ. Khám phá cách khả năng tiếp cận ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày, quá trình học tập, cơ hội việc làm và phúc lợi tổng thể của từng cá nhân.

WE

Nghiên cứu thực trạng hạ tầng, dịch vụ và chính sách hỗ trợ người khuyết tật trong đại học, từ đó đề xuất giải pháp tích hợp về không gian, quy trình học tập và công nghệ nhằm nâng cao khả năng tiếp cận và hòa nhập của người khuyết tật trong trường.

LOCAL WE

Nghiên cứu chính sách, sáng kiến cộng đồng và mô hình quản lý bền vững cho người khuyết tật ở cấp địa phương/quốc gia. So sánh các chương trình hòa nhập, phân tích vai trò chính quyền và tổ chức phi chính phủ, từ đó đề xuất chiến lược tổng thể cải thiện dịch vụ hỗ trợ.

GLOBAL WE

Nghiên cứu tác động và vai trò của các giải pháp hỗ trợ người khuyết tật trong bối cảnh toàn cầu. Khám phá ảnh hưởng của công ước quốc tế, tiêu chuẩn toàn cầu, vai trò công nghệ, đổi mới sáng tạo và trách nhiệm của các tổ chức quốc tế trong việc thúc đẩy môi trường hòa nhập.

TOPIC 9: Food Service Management
(Quản Lý Dịch Vụ Ăn Uống)

An ninh lương thực và an toàn thực phẩm là những vấn đề cấp bách, thu hút sự quan tâm toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 600 triệu người mắc bệnh và 420.000 người tử vong do sử dụng thực phẩm không an toàn.

Trong bối cảnh đó, việc quản lý hiệu quả dịch vụ ăn uống đóng vai trò then chốt nhằm đảm bảo chất lượng dinh dưỡng, sức khỏe cộng đồng và sự bền vững của hệ thống thực phẩm. Từ việc kiểm soát nguồn nguyên liệu đến quy trình chế biến và phục vụ, mỗi khâu đều cần được giám sát chặt chẽ. Do đó, nghiên cứu về quản lý dịch vụ ăn uống không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả vận hành trong các tổ chức mà còn mang ý nghĩa thiết thực trong việc xây dựng một hệ thống thực phẩm an toàn, đáng tin cậy và phù hợp với định hướng phát triển bền vững.

YOU

Nghiên cứu các thói quen ăn uống cá nhân hiện tại cùa các đối tượng khác nhau. Khám phá cách giảm thiểu thất thoát thực phẩm, hướng điều chỉnh chế độ dinh dinh dưỡng lành mạnh và lựa chọn dịch vụ ăn uống bền vững cho cá nhân.

WE

Nghiên cứu thực trạng dịch vụ ăn uống tại trường, bao gồm vận hành căn tin, mức độ hài lòng và biện pháp đảm bảo an toàn thực phẩm. Đề xuất giải pháp giảm lãng phí, nâng cao trải nghiệm và hợp tác với nhà cung cấp nhằm xây dựng mô hình ăn uống bền vững trong đại học.

LOCAL WE

Nghiên cứu chính sách, sáng kiến và mô hình bền vững ở cấp địa phương. Khám phá các chương trình thúc đẩy bền vững tại cơ sở, địa phương khác; phân tích vai trò nhà nước và tổ chức phi chính phủ, từ đó đề xuất chiến lược cải thiện dịch vụ ăn uống bền vững cho các khu vực.

GLOBAL WE

Nghiên cứu tác động và vai trò của các giải pháp bền vững trong hệ thống lương thực toàn cầu. Khám phá ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến an ninh lương thực, các tiêu chuẩn quốc tế, vai trò công nghệ, đổi mới và trách nhiệm của tập đoàn đa quốc gia trong quản lý bền vững.

TOPIC 10: Procurement Management
(Quản Lý Hoạt Động Thu Mua)

Trong bối cảnh chuỗi cung ứng ngày càng phức tạp và toàn cầu hóa mạnh mẽ, quản lý hoạt động thu mua đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu quả vận hành và hướng đến phát triển bền vững của tổ chức.

Quá trình thu mua không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, chất lượng và tiến độ sản xuất mà còn tác động đến các mục tiêu xã hội và môi trường thông qua việc lựa chọn nhà cung cấp và phân bổ nguồn lực hợp lý (World Economic Forum, 2022). Việc tối ưu hóa quy trình thu mua và xây dựng mối quan hệ bền vững với đối tác góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội và môi trường một cách toàn diện và có trách nhiệm. Do vậy, nghiên cứu quản lý thu mua là cần thiết để tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của tổ chức.

YOU

Nghiên cứu cách các quyết định mua sắm cá nhân ảnh hưởng đến môi trường và xã hội. Khám phá cách lựa chọn sản phẩm bền vững, đồng thời nghiên cứu cách thực hiện nguyên tắc tiêu dùng có trách nhiệm và tránh lãng phí cho cá nhân.

WE

Đánh giá quy trình thu mua tại trường, tập trung vào hiệu quả chi phí, quản lý rủi ro và chất lượng đầu vào. Phân tích mức độ tích hợp yếu tố bền vững và trách nhiệm xã hội trong lựa chọn nhà cung cấp và chính sách thu mua, nhằm nâng cao hiệu quả và thúc đẩy phát triển bền vững.

LOCAL WE

Đánh giá các chính sách và quy định quản lý thu mua ở cấp độ địa phương hoặc quốc gia, bao gồm các sáng kiến hỗ trợ chuỗi cung ứng và khuyến khích đề cao đạo đức trong cung ứng. Đề xuất các giải pháp để tăng cường tính minh bạch và bền vững của hoạt động thu mua trong khu vực.

GLOBAL WE

Nghiên cứu tác động của chuỗi cung ứng toàn cầu đến các vấn đề môi trường, xã hội, và kinh tế vĩ mô. Phân tích vai trò của các tiêu chuẩn quốc tế, blockchain, và các hiệp định thương mại trong việc thúc đẩy thu mua có trách nhiệm và minh bạch trên phạm vi toàn cầu.

Podcast

[Research Contribution] Không gian xanh ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của sinh viên UEH như thế nào?

14/10/2025

Từ khóa: sức khỏe tinh thần, khuôn viên xanh, không gian xanh, sinh viên đại học Giữa áp lực học tập, công việc và cuộc sống, nhiều bạn trẻ tìm đến thi&ecir

Podcast

[Research Contribution] Tác động của tiếp thị người ảnh hưởng đối với ý định tiêu dùng sản phẩm bền vững của Gen Z tại TP.HCM

10/10/2025

Từ khóa: Tiếp thị người ảnh hưởng, sản phẩm bền vững, thế hệ Z, ý định tiêu dùng, tiêu dùng bền vững, môi trường. Cùng với sự phát triển mạnh mẽ

Podcast

[Research Contribution] Khi thương hiệu đại học hướng đến “xanh”: Vai trò của tính xác thực và khuôn mẫu trong việc xây dựng mối quan hệ với sinh viên

30/09/2025

Từ khóa: Thương hiệu đại học hướng đến xanh; Quản lý xanh; Tính xác thực và khuôn mẫu thương hiệu đại học xanh; Niềm tin thương hiệu xanh; Tình yêu thương h

Podcast

[Research Contribution] Tác động của trách nhiệm xã hội (CSR) đến quyết định chi trả cao cho sản phẩm bền vững của Gen Z tại Việt Nam

27/09/2025

Từ khóa: trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR), hành vi mua sắm bền vững, gen Z, Việt Nam.  Bối cảnh xã hội hiện đại kỳ vọng các doanh nghiệp phải hoạt động với

Podcast

[Research Contribution] Ảnh hưởng của tiếp thị xanh đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng trong ngành mỹ phẩm tại Việt Nam

20/09/2025

Từ khóa: tiếp thị xanh, hành vi mua hàng, ngành mỹ phẩm. “Tiếp thị xanh” đang nổi lên như một xu hướng toàn cầu, đặc biệt là trong ngành mỹ phẩm - m

Podcast

[Research Contribution] Ảnh hưởng của nhận thức về chuỗi cung ứng bền vững đến ý định mua hàng của giới trẻ trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh

13/09/2025

Từ khóa: Ảnh hưởng của nhận thức khách hàng về chuỗi cung ứng bền vững đến ý định mua hàng; Chuỗi cung ứng bền vững; Giới trẻ; Địa bàn TP. HCM. Nhiều doanh nghi

HÃY THAM GIA DỰ ÁN CÙNG ZEEN
NGAY HÔM NAY