Viet Nam Language English Language
Trang chủ / Podcast / [Research Contribution] Ứng dụng Khung Công nghệ - Tổ chức - Môi trường (TOE) cho Doanh nghiệp Việt Nam trong kỷ nguyên số với Mục tiêu Phát triển Bền vững

[Research Contribution] Ứng dụng Khung Công nghệ - Tổ chức - Môi trường (TOE) cho Doanh nghiệp Việt Nam trong kỷ nguyên số với Mục tiêu Phát triển Bền vững

14/07/2025

Chia sẻ

Từ khóa: Khung công nghệ - tổ chức - môi trường; Mục tiêu phát triển bền vững; Chuyển đổi số, Doanh nghiệp Việt Nam

Sau đại dịch, chuyển đổi số không còn là một lựa chọn – mà là một yêu cầu sống còn đối với doanh nghiệp. Tuy nhiên, thực tế cho thấy không ít doanh nghiệp Việt Nam vẫn loay hoay trong quá trình này. Không phải vì thiếu công nghệ, mà vì thiếu một lộ trình phù hợp, gắn liền với chính năng lực nội tại và bối cảnh ngành nghề của mình. Chuyển đổi số không thể thành công nếu chỉ sao chép mô hình từ nơi khác. Nhận thức được điều đó, nhóm nghiên cứu sinh viên từ Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (UEH) đã lựa chọn tiếp cận bài toán này bằng khung TOE – một phương pháp tích hợp ba yếu tố cốt lõi: Công nghệ (Technology), Tổ chức (Organization) và Môi trường (Environment). Mục tiêu là đề xuất một hướng đi thực tiễn, có thể ứng dụng trực tiếp vào chiến lược chuyển đổi số của doanh nghiệp Việt.

Thực tế cho thấy, không ít doanh nghiệp sau đại dịch đã lao vào chuyển đổi số một cách vội vã, dẫn đến lãng phí nguồn lực hoặc áp dụng công nghệ không phù hợp. Một số khác lại chậm chân vì thiếu sự hỗ trợ từ chính sách, hạ tầng hoặc đội ngũ nội bộ. Trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu những yếu tố tác động đến hiệu quả chuyển đổi – từ năng lực công nghệ, định hướng tổ chức đến môi trường pháp lý – trở nên cấp thiết. Nghiên cứu này, đồng thời cũng đặt trọng tâm vào sự gắn kết giữa chuyển đổi số và các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs), mở ra một cách nhìn chiến lược cho doanh nghiệp trong dài hạn.

 

Nền tảng nghiên cứu

*Doanh nghiệp Việt vẫn gặp nhiều rào cản khi bắt tay vào chuyển đổi số

Dù chuyển đổi số đã trở thành từ khóa “nóng” trong suốt những năm gần đây, nhưng thực tế nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn đang loay hoay trong hành trình này. Một mặt, họ nhận ra lợi ích của công nghệ – từ việc nâng cao hiệu suất vận hành đến mở rộng thị trường và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Nhưng mặt khác, hành trình chuyển đổi số lại không hề dễ dàng.

Theo nghiên cứu, các rào cản mà doanh nghiệp Việt gặp phải chủ yếu đến từ ba nhóm chính: hạ tầng công nghệ còn yếu, thiếu hụt năng lực quản trị và hạn chế trong môi trường pháp lý. Chẳng hạn, nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) không đủ nguồn lực để đầu tư hệ thống công nghệ mới hoặc đào tạo nhân sự phù hợp. Đồng thời, lãnh đạo doanh nghiệp cũng gặp khó trong việc định hình chiến lược công nghệ bài bản, do thiếu kinh nghiệm hoặc chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của chuyển đổi số trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Tình trạng này càng bộc lộ rõ hơn sau đại dịch COVID-19 – thời điểm nhiều doanh nghiệp buộc phải thay đổi cách vận hành nhưng không kịp thích nghi do thiếu sự chuẩn bị. Như Fonseka (2022) chỉ ra, đại dịch là bước ngoặt làm rõ tính cấp thiết của công nghệ trong việc đảm bảo tăng trưởng bền vững. Song ở Việt Nam, khoảng cách giữa “nhận thức” và “thực thi” vẫn còn lớn. Thêm vào đó, sự hỗ trợ từ chính sách nhà nước vẫn còn phân tán và thiếu đồng bộ, trong khi các chuẩn mực pháp lý liên quan đến công nghệ số – đặc biệt là thương mại điện tử và dữ liệu người dùng – còn đang trong quá trình hoàn thiện. Điều này khiến không ít doanh nghiệp cảm thấy "lúng túng", thậm chí chùn bước khi tiếp cận các mô hình kinh doanh mới.

Vì vậy, cần một khung lý thuyết toàn diện giúp lý giải và định hướng hành vi ứng dụng công nghệ trong doanh nghiệp, vừa phù hợp với thực tiễn Việt Nam, vừa có khả năng mở rộng theo các xu thế phát triển toàn cầu. Đây chính là lý do khiến TOE Framework – một mô hình kinh điển nhưng có khả năng tùy biến cao – được lựa chọn để nghiên cứu trong bối cảnh này.

*TOE Framework - Khung phân tích phù hợp với thực tiễn chuyển đổi số tại Việt Nam

Trước muôn hình vạn trạng thách thức trong hành trình số hóa, các nhà nghiên cứu và hoạch định chiến lược cần một công cụ phân tích đủ linh hoạt để giải thích và dẫn dắt quá trình chuyển đổi. Trong bối cảnh đó, mô hình TOE Framework – viết tắt của Technology (Công nghệ), Organization (Tổ chức) và Environment (Môi trường) – nổi lên như một khung lý thuyết toàn diện, có khả năng phản ánh đầy đủ các yếu tố ảnh hưởng đến việc doanh nghiệp chấp nhận và triển khai công nghệ mới.

TOE được giới thiệu bởi Tornatzky và Fleischer từ năm 1990 và cho đến nay đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thương mại điện tử, dữ liệu lớn, AI, hệ thống ERP... Không như những mô hình tập trung riêng vào yếu tố con người hay công nghệ, TOE tiếp cận từ cả ba phía: năng lực công nghệ sẵn có, đặc điểm tổ chức và bối cảnh môi trường bên ngoài – bao gồm cả cạnh tranh ngành và chính sách pháp lý (Tornatzky & Fleischer, 1990; Chatterjee et al., 2020). Đặc biệt với doanh nghiệp Việt Nam – nơi đang phải đối mặt cùng lúc với nhiều bất cập nội tại và rào cản bên ngoài – thì TOE trở thành lựa chọn phù hợp. Một phần vì mô hình này không bị giới hạn bởi quy mô doanh nghiệp hay ngành nghề, cho phép linh hoạt điều chỉnh theo từng trường hợp cụ thể. Mặt khác, TOE cũng có tính mở rộng cao – có thể kết hợp với các mô hình khác như TAM hay DOI để nâng cao khả năng dự báo hành vi đổi mới (Abed, 2020; Ashraf et al., 2022).

Việc ứng dụng TOE vào nghiên cứu chuyển đổi số không chỉ giúp xác định được các yếu tố thúc đẩy hay cản trở quá trình này, mà còn mở đường cho việc xây dựng chiến lược phù hợp với từng nhóm doanh nghiệp, nhất là khi gắn kết TOE với các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) như trong nghiên cứu lần này. Như vậy, TOE không đơn thuần là khung phân tích học thuật, mà còn là công cụ thực tiễn để doanh nghiệp Việt từng bước chuyển mình trong kỷ nguyên số.

*Những yếu tố nền tảng quyết định thành công trong chuyển đổi số

Từ khung TOE, nhóm nghiên cứu đã xác định 11 yếu tố then chốt ảnh hưởng đến ý định áp dụng công nghệ và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp. Ba nhóm yếu tố được phân chia rõ ràng: yếu tố công nghệ (ưu thế tương đối, khả năng tương thích, mức độ quan sát), yếu tố tổ chức (sự hỗ trợ từ lãnh đạo, định hướng kinh doanh, định hướng công nghệ) và yếu tố môi trường (cạnh tranh ngành, nhận thức xu hướng, hỗ trợ từ chính phủ và khung pháp lý).

Kết quả khảo sát 300 doanh nghiệp cho thấy: kiến thức công nghệ và vai trò của lãnh đạo có ảnh hưởng rõ nét nhất đến ý định chuyển đổi số. Doanh nghiệp nào có đội ngũ lãnh đạo nhận thức rõ về lợi ích của đổi mới công nghệ và sẵn sàng đầu tư thì khả năng chuyển đổi thành công cao hơn đáng kể (Maroufkhani et al., 2022). Đồng thời, mức độ thuận lợi trong môi trường – như chính sách hỗ trợ từ nhà nước hay sự cạnh tranh từ đối thủ cùng ngành – cũng là chất xúc tác thúc đẩy doanh nghiệp hành động.

Điều đáng chú ý là quy mô doanh nghiệp không phải yếu tố quyết định, ngược lại, những doanh nghiệp nhỏ nhưng nhạy bén và có định hướng rõ ràng vẫn có thể chuyển đổi thành công. Như vậy, trong bức tranh thực tiễn, sự kết hợp giữa nội lực sẵn có và tác động từ bên ngoài chính là chìa khóa để doanh nghiệp Việt vượt qua rào cản và tiến đến chuyển đổi số bền vững.

 

Kết quả nghiên cứu

Nhóm nghiên cứu đã khảo sát 300 doanh nghiệp tại Việt Nam để tìm hiểu điều gì thực sự ảnh hưởng đến việc họ có bắt tay vào chuyển đổi số hay không. Sau khi phân tích dữ liệu, kết quả cho thấy hai yếu tố quan trọng nhất giúp doanh nghiệp quyết định chuyển đổi số là: (1) họ có thấy rõ lợi ích thực tế từ công nghệ hay không, và (2) người lãnh đạo có thật sự ủng hộ và dẫn dắt việc chuyển đổi hay không.

Nếu doanh nghiệp thấy việc ứng dụng công nghệ giúp tiết kiệm chi phí, tăng doanh thu, hoặc phục vụ khách hàng tốt hơn thì họ sẽ có động lực rõ ràng để thay đổi. Cùng lúc đó, nếu lãnh đạo doanh nghiệp thể hiện sự quyết tâm – từ việc đầu tư tài chính đến xây dựng kế hoạch cụ thể – thì cả tổ chức sẽ dễ dàng đi theo hướng chuyển đổi. Một điều khá bất ngờ là quy mô doanh nghiệp – lớn hay nhỏ – không quá ảnh hưởng đến khả năng chuyển đổi số. Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp nhỏ vẫn chuyển đổi thành công nếu họ có tầm nhìn và sự chủ động.

Ngoài ra, những yếu tố bên ngoài như chính sách hỗ trợ từ Nhà nước hay sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp cùng ngành cũng có ảnh hưởng nhất định, nhưng không mạnh bằng những gì diễn ra bên trong chính doanh nghiệp. Nói cách khác, chính nội lực và tư duy đổi mới mới là nền tảng để doanh nghiệp chuyển mình trong kỷ nguyên số.

 

Hàm ý chính sách

Từ kết quả nghiên cứu, có thể rút ra nhiều bài học và gợi ý thiết thực để giúp doanh nghiệp Việt Nam chuyển đổi số hiệu quả hơn. Trước hết, yếu tố quan trọng nhất chính là người lãnh đạo. Khi người đứng đầu doanh nghiệp thực sự tin vào công nghệ, sẵn sàng thay đổi và dám đầu tư, thì cả tổ chức sẽ chuyển động theo. Vì vậy, cần có các chương trình đào tạo, chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn dành riêng cho cấp quản lý – không chỉ là kiến thức kỹ thuật, mà quan trọng hơn là tư duy chiến lược và sự quyết tâm hành động.

Thứ hai, nhiều doanh nghiệp hiện nay vẫn chưa nhìn thấy lợi ích rõ ràng của việc chuyển đổi số. Do đó, cần truyền thông mạnh mẽ hơn về các trường hợp thành công, làm rõ những lợi ích cụ thể – như tiết kiệm chi phí, tăng tốc độ phục vụ khách hàng, mở rộng thị trường,... Khi thấy được hiệu quả thật sự, doanh nghiệp sẽ có động lực và lý do rõ ràng để thay đổi.

Một điểm quan trọng khác là quy mô doanh nghiệp không quyết định khả năng chuyển đổi. Nhiều doanh nghiệp nhỏ vẫn làm được nếu họ có tinh thần học hỏi và định hướng đúng đắn. Vì vậy, chính sách hỗ trợ nên tập trung vào việc đưa công nghệ đến gần hơn với doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ – thông qua các giải pháp đơn giản, chi phí thấp và dễ triển khai. Các cơ quan chức năng có thể thiết kế những gói tư vấn, đào tạo ngắn hạn hoặc tạo các nền tảng công nghệ sẵn có để doanh nghiệp chỉ cần áp dụng, thay vì phải tự xây dựng từ đầu.

Cuối cùng, môi trường bên ngoài – như pháp luật, chính sách hay sự cạnh tranh trong ngành – vẫn đóng vai trò quan trọng. Nhà nước nên giữ vai trò “dẫn đường” bằng cách hoàn thiện khung pháp lý, đồng thời có các chính sách khuyến khích cụ thể như hỗ trợ tài chính, ưu đãi thuế, kết nối doanh nghiệp với chuyên gia công nghệ,... Những yếu tố này không chỉ giúp doanh nghiệp yên tâm hơn khi chuyển đổi, mà còn tạo nên một môi trường cạnh tranh lành mạnh và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

 

Bài nghiên cứu đã gián tiếp đóng góp cho SDG 8 – Tăng trưởng kinh tế và việc làm bền vững, SDG 9 – Công nghiệp, đổi mới và cơ sở hạ tầng và SDG 17 – Hợp tác vì mục tiêu phát triển bền vững. Xem toàn bộ bài nghiên cứu "Ứng dụng Khung Công nghệ - Tổ chức - Môi trường (TOE) cho Doanh nghiệp Việt Nam trong Kỷ Nguyên Số với Mục tiêu Phát triển Bền vữngTẠI ĐÂY

Nhóm tác giả: Lê Hồng Diểm, Lưu Tuấn Khang, Nguyễn Thùy Linh, Huỳnh Lê Thụy Vân, Ngô Triều Châu - Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh

Đây là bài viết nằm trong chuỗi bài Cộng đồng nghiên cứu xanh với thông điệp “Research Contribution for UEH Living Lab Green Campus”, UEH trân trọng kính mời cộng đồng cùng đón xem bản tin Cộng đồng nghiên cứu xanh tiếp theo.

*Nhằm tạo điều kiện tối đa để phát triển “Cộng đồng nhà nghiên cứu xanh UEH”, các thành viên trong cộng đồng sẽ được tham dự lớp phương pháp nghiên cứu khoa học liên quan đến chủ đề Living lab, Green Campus. Bên cạnh đó, khi sản phẩm đạt tiêu chuẩn, nhóm nghiên cứu sẽ nhận được Giấy chứng nhận của Ban Đề án Đại học bền vững UEH và kinh phí hỗ trợ đối với một đề tài đạt tiêu chuẩn.

 

Thông tin thêm:

SDG 8 – Tăng trưởng kinh tế và việc làm bền vững nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bao trùm và bền vững, việc làm đầy đủ và năng suất, cũng như đảm bảo điều kiện làm việc công bằng cho tất cả mọi người. Mục tiêu này khuyến khích đổi mới, khởi nghiệp và giảm thất nghiệp, đồng thời bảo vệ quyền lợi người lao động trong nền kinh tế toàn cầu hóa.

SDG 9 – Công nghiệp, đổi mới và cơ sở hạ tầng tập trung vào việc xây dựng hạ tầng bền vững, thúc đẩy công nghiệp hóa toàn diện và tăng cường đổi mới sáng tạo. Mục tiêu này đề cao vai trò của khoa học – công nghệ trong phát triển kinh tế, thu hẹp khoảng cách công nghệ giữa các quốc gia và hỗ trợ doanh nghiệp ứng dụng công nghệ xanh.

SDG 17 – Hợp tác vì mục tiêu phát triển bền vững nhấn mạnh tầm quan trọng của quan hệ đối tác toàn cầu, từ cấp quốc tế đến địa phương, trong việc huy động nguồn lực tài chính, công nghệ và tri thức để thực hiện các SDG khác. Mục tiêu này thúc đẩy sự phối hợp giữa chính phủ, khu vực tư nhân và xã hội dân sự để tạo ra tác động tích cực và lâu dài.

 

Tin, ảnh: Dự án UEH Green Campus, Đoàn Thanh niên - Hội sinh viên UEH, Ban Truyền thông và Phát triển đối tác UEH

Giọng đọc: Thanh Kiều

HÃY THAM GIA DỰ ÁN CÙNG ZEEN
NGAY HÔM NAY