Từ khóa: Phát triển kinh tế, FDI, Phát triển tài chính, Chất lượng quản trị, Phát thải carbon, ASEAN
Trong những thập niên gần đây, ASEAN đã đạt được những thành tựu tăng trưởng kinh tế nổi bật, song đi kèm với đó là sức ép ngày càng lớn từ các vấn đề môi trường. Ô nhiễm không khí, đặc biệt là lượng khí thải carbon, đang nổi lên như một thách thức mang tính khu vực. Nghiên cứu của nhóm sinh viên Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh về “Phát triển kinh tế và Gánh nặng môi trường: Bức tranh toàn cảnh tại ASEAN” đã làm sáng tỏ mối quan hệ phức tạp giữa tăng trưởng kinh tế và phát thải carbon, qua đó đặt ra yêu cầu cấp bách về việc kiến tạo những mô hình phát triển bền vững, hài hòa giữa lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường trong tương lai của ASEAN.

Con đường phát triển của ASEAN
Trong nghiên cứu về mối quan hệ giữa kinh tế và môi trường, một giả thuyết thường được nhắc đến là đường cong Kuznets môi trường, cho rằng khi thu nhập quốc gia đạt đến một mức đủ cao, ô nhiễm sẽ có xu hướng giảm. Giả thuyết này từng được kỳ vọng trở thành quy luật phổ quát của phát triển. Tuy nhiên, phát hiện từ nghiên cứu của nhóm sinh viên UEH đã gợi mở một góc nhìn khác: đối với các quốc gia ASEAN-5, quỹ đạo này dường như có dạng hình chữ U. Cụ thể, tăng trưởng ban đầu kéo theo gia tăng ô nhiễm, nhưng sau khi đạt đến một ngưỡng nhất định, chất lượng môi trường lại suy giảm trở lại thay vì được cải thiện.
Sự khác biệt này xuất phát từ đặc trưng phát triển của các nền kinh tế. Ở giai đoạn tăng trưởng ban đầu, động lực chủ yếu vẫn dựa vào các ngành công nghiệp thâm dụng năng lượng và có mức độ phát thải cao. Trái lại, các quốc gia phát triển đã chuyển dịch sang nền kinh tế dịch vụ và công nghệ cao, qua đó giảm đáng kể sự phụ thuộc vào mô hình tăng trưởng gây ô nhiễm. Trong bối cảnh đó, các nền kinh tế mới nổi thường thiếu nguồn lực và công nghệ để đầu tư vào sản xuất sạch, dẫn đến tình trạng phát thải gia tăng song hành với tốc độ công nghiệp hóa.
Những phát hiện này phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa tăng trưởng kinh tế và môi trường, đồng thời cảnh báo nguy cơ tái sản sinh một mô hình phát triển không bền vững nếu không có sự điều chỉnh kịp thời. Thách thức đặt ra là làm thế nào để vừa duy trì tốc độ tăng trưởng, vừa kiểm soát ô nhiễm, tránh rơi vào “bẫy phát triển bẩn”.
Để giải quyết vấn đề, cần có những chuyển đổi mang tính cấu trúc: ưu tiên các ngành công nghiệp xanh, thúc đẩy đầu tư vào năng lượng tái tạo, đồng thời định hình lại chính sách thương mại, tài chính và xã hội theo hướng bền vững. Đây không chỉ là trách nhiệm, mà còn mở ra cơ hội kiến tạo một mô hình phát triển hiệu quả hơn, thân thiện hơn với môi trường. Quá trình này đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan trong nước và sự hợp tác chặt chẽ ở cấp độ khu vực.
Câu chuyện về FDI: Nguy cơ hay cơ hội?
Trong tiến trình tăng trưởng, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thường được xem là động lực quan trọng. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy FDI tại các quốc gia ASEAN có mối tương quan đồng biến với lượng khí thải carbon, qua đó củng cố giả thuyết “thiên đường ô nhiễm” – hiện tượng các ngành công nghiệp gây ô nhiễm từ các nước phát triển dịch chuyển sang những nền kinh tế đang phát triển, nơi quy định môi trường còn lỏng lẻo.
Vấn đề cốt lõi không nằm ở bản chất của dòng vốn, mà ở cách thức quản lý. Nếu thiếu các chính sách sàng lọc và định hướng, FDI có thể trở thành mối đe dọa đối với môi trường. Ngược lại, với tư duy chủ động và chiến lược đúng đắn, FDI có thể trở thành đòn bẩy thúc đẩy công nghệ sạch và phương thức sản xuất bền vững. Điều này đòi hỏi các quốc gia ASEAN không chỉ ưu tiên thu hút vốn, mà còn đặt trọng tâm vào lựa chọn những dự án có giá trị gia tăng xanh, gắn với chuyển giao công nghệ và phát triển nguồn nhân lực.
Để biến FDI từ nguy cơ thành cơ hội, cần thiết lập lộ trình thu hút đầu tư dựa trên các tiêu chí môi trường chặt chẽ, đồng thời ban hành cơ chế khuyến khích đối với nhà đầu tư cam kết áp dụng công nghệ sạch. Hơn nữa, hợp tác khu vực trong việc xây dựng các tiêu chuẩn chung về môi trường và lao động là bước đi quan trọng, giúp tránh tình trạng “chạy đua xuống đáy” trong thu hút vốn, qua đó bảo vệ lợi ích môi trường bền vững của toàn ASEAN.
Phát triển tài chính và chất lượng quản trị: Tấm khiên bảo vệ môi trường
Khi nhắc đến ô nhiễm, hình ảnh thường gắn với nhà máy hay phương tiện giao thông, nhưng ít được chú ý là vai trò của hệ thống tài chính. Các nghiên cứu chỉ ra rằng các định chế tài chính, đặc biệt là ngân hàng, có thể góp phần giảm phát thải thông qua việc cung cấp vốn và tín dụng cho các dự án xanh, khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ sạch.
Tuy nhiên, hiệu quả này chỉ phát huy khi đi kèm với một nền quản trị chất lượng cao. Quản trị minh bạch, có trách nhiệm không chỉ bảo đảm các chính sách môi trường được thực thi hiệu quả mà còn ngăn chặn tham nhũng và bảo đảm tuân thủ các chuẩn mực bền vững. Sự kết hợp giữa tài chính phát triển và quản trị vững mạnh tạo nên động lực kép: vừa thu hút đầu tư xanh, vừa thúc đẩy đổi mới công nghệ. Hai yếu tố này có mối quan hệ tương hỗ; quản trị tốt giúp thu hút FDI, trong khi một hệ thống tài chính phát triển bảo đảm nguồn vốn được sử dụng hiệu quả cho mục tiêu môi trường.
Để phát huy tối đa vai trò này, cần xây dựng chính sách tài chính xanh như quỹ đầu tư xanh, trái phiếu xanh và cơ chế công bố thông tin môi trường bắt buộc. Song song đó, việc nâng cao chất lượng quản trị đòi hỏi sự minh bạch và trách nhiệm giải trình từ cả khu vực công và tư. Chính phủ cần thiết lập khung pháp lý vững chắc, trong khi doanh nghiệp phải tích hợp các chuẩn mực quản trị vào hoạt động của mình. Chỉ với sự phối hợp đồng bộ, tài chính và quản trị mới trở thành nền tảng bền vững cho tăng trưởng kinh tế gắn với bảo vệ môi trường.
Tầm quan trọng của dữ liệu và khoa học trong việc định hướng chính sách
Bên cạnh các yếu tố vĩ mô, nghiên cứu còn nhấn mạnh vai trò then chốt của dữ liệu và phương pháp luận khoa học. Việc áp dụng các kỹ thuật phân tích tiên tiến đã mang lại những kết quả có độ tin cậy cao, qua đó cho thấy tầm quan trọng của việc sử dụng công cụ hiện đại để lý giải các mối quan hệ phức tạp giữa kinh tế và môi trường.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, dữ liệu chính xác và phân tích khoa học không chỉ là nền tảng cần thiết mà còn mang tính quyết định đối với việc hoạch định chính sách. Những quyết sách thiếu cơ sở khoa học có thể dẫn tới hệ quả khôn lường, lãng phí nguồn lực và thậm chí làm trầm trọng thêm các vấn đề môi trường.
Do đó, đầu tư cho nghiên cứu khoa học, đặc biệt là nghiên cứu liên ngành, cần được xem là chiến lược dài hạn. Việc thúc đẩy hợp tác giữa các nhà khoa học, chuyên gia và tổ chức nghiên cứu sẽ tạo ra nguồn tri thức và dữ liệu tin cậy, đóng vai trò như kim chỉ nam để nhận diện đúng nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề môi trường, từ đó đề xuất những giải pháp hiệu quả và bền vững.
Những bước đi cần thiết
Đã đến lúc nhân loại cần hành động, không chỉ với tư cách là công dân hiện tại, mà còn với trách nhiệm của những người kiến tạo tương lai. Trái Đất không chỉ là món quà, mà còn là di sản chung đòi hỏi sự gìn giữ và bảo vệ. Chúng ta đang đứng trước một ngã rẽ lịch sử, nơi mọi quyết định hôm nay sẽ định hình số phận của các thế hệ mai sau. Đây không còn là vấn đề của riêng một quốc gia hay một nhóm chuyên gia, mà là thách thức toàn cầu, đòi hỏi sự tham gia của tất cả.
Mỗi cá nhân, doanh nghiệp và quốc gia đều là một mảnh ghép trong bức tranh lớn về môi trường. Các chính phủ cần chung tay xây dựng khung chính sách mạnh mẽ để kiểm soát khí thải, trong khi mỗi hành động nhỏ của con người – từ lựa chọn tiêu dùng xanh đến lan tỏa nhận thức – đều góp phần tạo nên một làn sóng thay đổi bền vững. Cùng với đó, cách tiếp cận nguồn vốn nước ngoài cũng cần chuyển dịch: từ chạy theo số lượng sang coi trọng chất lượng, khuyến khích các dự án mang lại công nghệ sạch và ý tưởng đột phá.
Sức mạnh chuyển đổi lớn nhất nằm ở thế hệ trẻ – những công dân toàn cầu năng động với khả năng kết nối rộng mở – những người sẽ tiên phong cho lối sống xanh và thúc đẩy doanh nghiệp, chính phủ cùng hành động. Con đường phía trước đầy thách thức, song không phải bất khả thi. Điều cần thiết là sự dũng cảm để đưa ra quyết định khó khăn, sự hợp tác vượt qua biên giới và sự cam kết của mỗi người.
Nghiên cứu này không chỉ đóng góp về mặt khoa học mà còn là lời nhắc nhở: tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường phải song hành. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể hiện thực hóa một tương lai bền vững và xứng đáng để trao truyền cho các thế hệ mai sau.
Bài nghiên cứu đã gián tiếp đóng góp cho SDG 9,13,17. Xem toàn bộ bài nghiên cứu “Phát triển kinh tế và Gánh nặng môi trường: Bức tranh toàn cảnh tại ASEAN” TẠI ĐÂY.
Nhóm tác giả: Trương Trung Tài, Vũ Minh Chiến, Phạm Xuân Mai - Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh.
Đây là bài viết nằm trong chuỗi bài Cộng đồng nghiên cứu xanh với thông điệp “Research Contribution for UEH Living Lab Green Campus”, UEH trân trọng kính mời cộng đồng cùng đón xem bản tin Cộng đồng nghiên cứu xanh tiếp theo.
*Nhằm tạo điều kiện tối đa để phát triển “Cộng đồng nhà nghiên cứu xanh UEH”, các thành viên trong cộng đồng sẽ được tham dự lớp phương pháp nghiên cứu khoa học liên quan đến chủ đề Living lab, Green Campus. Bên cạnh đó, khi sản phẩm đạt tiêu chuẩn, nhóm nghiên cứu sẽ nhận được Giấy chứng nhận của Ban Đề án Đại học bền vững UEH và kinh phí hỗ trợ đối với một đề tài đạt tiêu chuẩn.
Thông tin thêm:
SDG 9 – Công nghiệp, sáng tạo và cơ sở hạ tầng Shướng tới việc xây dựng một nền kinh tế vững mạnh bằng cách tạo ra cơ sở hạ tầng bền vững, thúc đẩy công nghiệp hóa bao trùm và đổi mới. Mục đích là hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, phát triển công nghệ và bảo vệ môi trường, đồng thời đảm bảo mọi người đều có cơ hội tiếp cận.
SDG 13 – Hành động vì khí hậu kêu gọi cùng chống lại biến đổi khí hậu và những tác động của nó. Mục tiêu này khuyến khích các quốc gia tích hợp các biện pháp về biến đổi khí hậu vào chính sách và chiến lược quốc gia. Nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức và năng lực thích ứng của mọi người trước những rủi ro liên quan đến khí hậu.
SDG 17 – Hợp tác vì các mục tiêu củng cố các phương tiện thực hiện và phục hồi quan hệ đối tác toàn cầu vì sự phát triển bền vững. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của hợp tác quốc tế, bao gồm cả tài chính, công nghệ và thương mại, để đạt được tất cả các Mục tiêu Phát triển Bền vững.
Tin, ảnh: Dự án UEH Green Campus, Đoàn Thanh niên - Hội sinh viên UEH, Ban Truyền thông và Phát triển đối tác UEH
Giọng đọc: Thanh Kiều
