Viet Nam Language English Language
Trang chủ / Podcast / [Research Contribution] Kinh tế tuần hoàn, chuyển đổi năng lượng và sự suy thoái môi trường: Ý nghĩa đối với mục tiêu Phát triển Bền vững

[Research Contribution] Kinh tế tuần hoàn, chuyển đổi năng lượng và sự suy thoái môi trường: Ý nghĩa đối với mục tiêu Phát triển Bền vững

26/08/2025

Chia sẻ

Từ khóa: Kinh tế tuần hoàn, Chuyển đổi năng lượng, Sự nghiêm ngặt của chính sách môi trường, Áp lực chuỗi cung ứng, Phát thải CO2

Liệu chúng ta có phải đánh đổi môi trường để đổi lấy tăng trưởng kinh tế? Ở Đông Nam Á, nơi kinh tế bùng nổ nhưng ô nhiễm không khí và phát thải CO₂ ngày càng trầm trọng, câu hỏi này trở nên cấp bách hơn bao giờ hết. Chính từ trăn trở đó, nhóm nghiên cứu sinh viên Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh (UEH) đã thực hiện đề tài “Kinh Tế Tuần Hoàn, Chuyển Đổi Năng Lượng Và Sự Suy Thoái Môi Trường: Ý Nghĩa Đối Với Mục Tiêu Phát Triển Bền Vững” để tìm ra lời giải cho một con đường phát triển vừa thịnh vượng, vừa bền vững.

Câu hỏi này không chỉ mang tính gợi mở, mà từ lâu đã được nhiều khung lý thuyết chứng minh và cảnh báo rằng tăng trưởng kinh tế thường đi kèm với sự suy giảm chất lượng môi trường. Đường cong Kuznets Môi trường của Grossman & Krueger (1991) chỉ ra rằng, khi nền kinh tế bước vào giai đoạn công nghiệp hóa, ô nhiễm gia tăng mạnh, và chỉ khi đạt đến một mức thu nhập cao, quốc gia mới có điều kiện áp dụng công nghệ sạch, siết chặt luật môi trường và dần cải thiện tình trạng này. Giả thuyết Thiên đường Ô nhiễm của Heckscher (1919) và Ohlin (1933) tiếp tục nhấn mạnh rằng các quốc gia với tiêu chuẩn môi trường lỏng lẻo thường trở thành điểm đến cho những ngành công nghiệp gây ô nhiễm từ nước ngoài. Bên cạnh đó, Lý thuyết Trung gian Tài chính (Allen, 1997) và Lý thuyết Chất lượng Quản trị (Francisco, 2002) cho thấy dòng vốn và khả năng thực thi luật lệ đóng vai trò quyết định việc đầu tư vào các ngành xanh hay các ngành gây hại cho môi trường. Những lý thuyết này chính là nền tảng để nhóm nghiên cứu của UEH phân tích dữ liệu ở ASEAN-5, nhằm tìm ra câu trả lời cho việc liệu khu vực này có thể vừa duy trì tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, vừa bảo vệ môi trường hay không?

 

Các nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự suy thoái môi trường

Để kiểm chứng xem những lý thuyết trên có thực sự đúng với bối cảnh ASEAN-5, cũng như đánh giá vai trò của phát triển tài chính trong việc chi phối lượng phát thải CO₂, nhóm nghiên cứu đã tiến hành thu thập dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới và các nguồn thống kê quốc tế cho giai đoạn 1996–2022. Từ đó, nhóm phân tích tác động của một số yếu tố chính đến phát thải CO₂, bao gồm: tăng trưởng kinh tế, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), phát triển tài chính, và sáu khía cạnh của chất lượng quản trị.

*Thứ nhất, tăng trưởng kinh tế đôi khi buộc chúng ta đánh đổi môi trường để lấy thịnh vượng
Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng giá trị hàng hóa và dịch vụ mà một quốc gia sản xuất ra trong một giai đoạn nhất định. Khi nền kinh tế mở rộng, sản xuất và tiêu dùng tăng, kéo theo nhu cầu năng lượng và tài nguyên, dẫn đến gia tăng phát thải CO₂ – đặc biệt trong giai đoạn đầu của công nghiệp hóa (Grossman & Krueger, 1991). Tuy nhiên, khi thu nhập bình quân đạt đến mức cao, quốc gia có điều kiện đầu tư vào công nghệ sạch và chính sách môi trường, giúp giảm dần ô nhiễm, đúng như mô hình Đường cong Kuznets Môi trường.

*Thứ hai, dòng vốn FDI không chỉ mang công nghệ và việc làm mà còn có thể mang theo cả ô nhiễm
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là việc các cá nhân hoặc doanh nghiệp từ quốc gia này đầu tư vốn để xây dựng cơ sở sản xuất hoặc kinh doanh ở quốc gia khác. FDI có thể mang theo công nghệ hiện đại, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro “nhập khẩu” ô nhiễm khi các ngành gây hại môi trường di chuyển tới nơi có tiêu chuẩn môi trường thấp (Heckscher, 1919; Ohlin, 1933). Trong nhiều trường hợp, FDI vào các ngành khai thác khoáng sản, sản xuất thép hoặc dệt nhuộm ở ASEAN đã góp phần làm gia tăng phát thải CO₂, ủng hộ giả thuyết Thiên đường Ô nhiễm.

*Thứ ba, phát triển tài chính có thể chắp cánh cho kinh tế xanh hoặc tiếp sức cho ngành gây hại
Phát triển tài chính phản ánh mức độ hoàn thiện của hệ thống ngân hàng, thị trường vốn và các tổ chức tài chính khác trong một quốc gia. Một hệ thống tài chính phát triển có thể huy động và phân bổ vốn hiệu quả, tạo cơ hội tài trợ cho các dự án năng lượng tái tạo và công nghệ sạch. Tuy nhiên, nếu thiếu định hướng và quy định kiểm soát, dòng vốn này dễ chảy vào các ngành công nghiệp nặng hoặc năng lượng hóa thạch, làm tăng lượng phát thải CO₂ (Allen, 1997). Do đó, vai trò điều tiết của chính sách tài chính là yếu tố quyết định việc hệ thống này trở thành động lực hay gánh nặng cho môi trường.

*Thứ tư, chất lượng quản trị quyết định môi trường được bảo vệ hay bị bỏ ngỏ

Chất lượng quản trị phản ánh mức độ hiệu quả, minh bạch và trách nhiệm giải trình của bộ máy nhà nước trong điều hành đất nước (Francisco, 2002). Sáu khía cạnh thường được đo lường bao gồm: hiệu quả quản trị là khả năng cung cấp dịch vụ công và thực thi chính sách; chất lượng quy định là mức độ hỗ trợ kinh doanh và bảo vệ môi trường; pháp quyền là sự tôn trọng và tuân thủ luật pháp; ổn định chính trị là môi trường chính trị an toàn, ít xung đột; kiểm soát tham nhũng là hạn chế lạm dụng quyền lực vì lợi ích cá nhân; và tiếng nói và trách nhiệm giải trình là mức độ người dân có thể lên tiếng và báo chí được tự do. Một hệ thống quản trị tốt sẽ giúp ban hành luật môi trường nghiêm ngặt và đảm bảo việc thực thi không bị “lách luật”, qua đó kiềm chế phát thải CO₂. Ngược lại, quản trị yếu kém dễ khiến chính sách bị vô hiệu, tạo điều kiện cho các hoạt động gây ô nhiễm phát triển mạnh.

 

Kết luận và hàm ý chính sách

Kết quả thực nghiệm cho thấy, các yếu tố tăng trưởng kinh tế, FDI, phát triển tài chính và chất lượng quản trị đều tác động đáng kể đến phát thải CO₂ ở ASEAN-5. Phần lớn các tác động này phù hợp với lý thuyết: kinh tế và FDI làm gia tăng ô nhiễm, trong khi quản trị hiệu quả giúp giảm phát thải.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng ghi nhận một số điểm nổi bật. Tác động tiêu cực của FDI lên môi trường mạnh hơn dự kiến, phản ánh xu hướng thu hút vốn bằng cách nới lỏng tiêu chuẩn môi trường trong khu vực. Chất lượng quản trị cho thấy khả năng điều tiết đáng kể, giúp giảm tác động xấu của tăng trưởng và FDI khi thể chế đủ mạnh. Trong khi đó, phát triển tài chính không tự động mang lại cải thiện môi trường nếu dòng vốn không được định hướng vào các ngành xanh.

Qua đó, nhóm nghiên cứu đề xuất một số khuyến nghị nhằm vừa thúc đẩy phát triển kinh tế, vừa bảo vệ môi trường ở ASEAN-5:

Thứ nhất, các chính sách môi trường nghiêm ngặt đã đem lại hiệu quả rõ rệt trong việc giảm phát thải. Điều này cho thấy các quốc gia trong khu vực cần tiếp tục nâng cao tiêu chuẩn khí thải, áp dụng thuế môi trường như thuế carbon, thuế năng lượng và thuế tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch để vừa tạo áp lực với doanh nghiệp gây ô nhiễm, vừa thúc đẩy chuyển đổi sang công nghệ xanh.

Thứ hai, áp lực từ chuỗi cung ứng đang trở thành động lực quan trọng cho doanh nghiệp áp dụng sản xuất xanh và tuân thủ tiêu chuẩn ESG. Chính phủ có thể khai thác xu hướng này bằng cách hỗ trợ kỹ thuật, tài chính cho các doanh nghiệp trong chuỗi, đồng thời khuyến khích chia sẻ trách nhiệm môi trường giữa các bên liên quan.

Thứ ba, một điểm đáng chú ý là kinh tế tuần hoàn, dù được kỳ vọng, vẫn có nguy cơ làm tăng phát thải CO₂ nếu tiêu thụ nhiều năng lượng không tái tạo trong quá trình tái chế và sản xuất lại nguyên liệu. Vì vậy, các chiến lược kinh tế tuần hoàn cần được thiết kế toàn diện, bảo đảm rằng lợi ích môi trường không bị triệt tiêu bởi các chi phí năng lượng tiềm ẩn.

Thứ tư, quản lý chất thải hiện vẫn chưa đồng bộ theo toàn bộ vòng đời sản phẩm. Việc đưa các chương trình 3R (Reduce – Reuse – Recycle), thiết kế sinh thái, sản xuất bền vững và trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất vào khuôn khổ pháp luật, kèm chế tài cụ thể, sẽ giúp kiểm soát phát thải một cách hệ thống và hiệu quả hơn.

Cuối cùng, một hệ thống pháp luật mạnh, minh bạch và có khả năng phối hợp liên ngành là điều kiện tiên quyết để các chính sách môi trường phát huy tác dụng. Cơ chế giám sát chặt chẽ cùng các mục tiêu cụ thể về giảm phát thải CO₂ sẽ bảo đảm rằng những chính sách này không chỉ nằm trên giấy mà thực sự tạo ra thay đổi trong thực tiễn.

 

Bài nghiên cứu đã gián tiếp đóng góp cho SDG 7 - Năng lượng sạch với giá thành hợp lý, SDG 8 - Việc làm bền vững và tăng trưởng kinh tế và SDG 13 - Hành động về khí hậu. Xem toàn bộ bài nghiên cứu “Kinh Tế Tuần Hoàn, Chuyển Đổi Năng Lượng Và Sự Suy Thoái Môi Trường: Ý Nghĩa Đối Với Mục Tiêu Phát Triển Bền VữngTẠI ĐÂY.

Nhóm tác giả: Trần Thị Ngọc Hà, Nguyễn Hoàng Đức, Bùi Hồng Minh Phương, Nguyễn Tuấn Khôi, Nguyễn Hồng Nhung - Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh.

Đây là bài viết nằm trong chuỗi bài Cộng đồng nghiên cứu xanh với thông điệp “Research Contribution for UEH Living Lab Green Campus”, UEH trân trọng kính mời cộng đồng cùng đón xem bản tin Cộng đồng nghiên cứu xanh tiếp theo.

*Nhằm tạo điều kiện tối đa để phát triển “Cộng đồng nhà nghiên cứu xanh UEH”, các thành viên trong cộng đồng sẽ được tham dự lớp phương pháp nghiên cứu khoa học liên quan đến chủ đề Living lab, Green Campus. Bên cạnh đó, khi sản phẩm đạt tiêu chuẩn, nhóm nghiên cứu sẽ nhận được Giấy chứng nhận của Ban Đề án Đại học bền vững UEH và kinh phí hỗ trợ đối với một đề tài đạt tiêu chuẩn.

 

Thông tin thêm:

SDG 7 – Năng lượng sạch và bền vững kêu gọi bảo đảm mọi người đều được tiếp cận với nguồn năng lượng đáng tin cậy, bền vững, hiện đại và giá cả phải chăng. Mục tiêu này nhấn mạnh việc mở rộng hạ tầng năng lượng tái tạo, cải thiện hiệu suất sử dụng năng lượng và tăng cường hợp tác quốc tế trong nghiên cứu, đổi mới công nghệ xanh. Không chỉ là vấn đề cung cấp năng lượng, SDG 7 còn hướng tới việc giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, từ đó hạn chế tác động tiêu cực tới môi trường và khí hậu.

SDG 8 – Tăng trưởng kinh tế và việc làm bền vững khuyến khích duy trì tăng trưởng kinh tế liên tục, toàn diện và bền vững, đồng thời thúc đẩy việc làm đầy đủ, năng suất và công việc tử tế cho mọi người. Mục tiêu này tập trung vào đổi mới sáng tạo, nâng cao năng suất lao động, hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như bảo đảm các tiêu chuẩn lao động công bằng. Bên cạnh khía cạnh kinh tế, SDG 8 còn gắn chặt với yếu tố xã hội, hướng tới phát triển bao trùm và giảm bất bình đẳng trong cơ hội việc làm.

SDG 13 – Ứng phó với biến đổi khí hậu kêu gọi hành động khẩn cấp để chống lại biến đổi khí hậu và những tác động tiêu cực của nó, thông qua việc giảm phát thải khí nhà kính, nâng cao khả năng thích ứng và tăng cường nhận thức cộng đồng. Mục tiêu này không chỉ bao gồm các chính sách cấp quốc gia mà còn đòi hỏi sự thay đổi từ hành vi cá nhân và cộng đồng trong đời sống hàng ngày, đặc biệt là ở những lĩnh vực có liên quan trực tiếp đến phát sinh và xử lý chất thải.

Tin, ảnh: Dự án UEH Green Campus, Đoàn Thanh niên - Hội sinh viên UEH, Ban Truyền thông và Phát triển đối tác UEH

Giọng đọc: Thanh Kiều

HÃY THAM GIA DỰ ÁN CÙNG ZEEN
NGAY HÔM NAY