Từ khóa: xe điện, tài xế, cam kết, quyết định chuyển đổi, yếu tố xã hội.
Trong bối cảnh thế giới đang chạy đua để giảm phát thải và xây dựng hệ thống giao thông bền vững, Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng này khi đẩy mạnh phát triển xe điện, đặc biệt trong lĩnh vực vận tải đô thị và dịch vụ công nghệ. Thế nhưng, hành trình “xanh hóa” giao thông vẫn còn nhiều thách thức: hạ tầng chưa đồng bộ, chi phí đầu tư còn cao, và quan trọng hơn là nhận thức cũng như hành vi chuyển đổi của chính người tài xế. Từ đây, nhóm sinh viên Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (UEH) đã thực hiện nghiên cứu “Hướng tới tương lai xanh: Nghiên cứu hành vi chuyển đổi sang xe điện của tài xế trong bối cảnh giao thông đô thị” nhằm khám phá động lực và rào cản trong quyết định chuyển đổi sang xe điện của các tài xế công nghệ.

Tại Việt Nam, mặc dù xe điện ngày càng được khuyến khích phát triển, hành vi và quyết định chuyển đổi của các nhóm tài xế - đặc biệt là tài xế công nghệ với tần suất sử dụng phương tiện cao - vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ. Chính vì vậy, nghiên cứu này được thực hiện nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến cam kết, ý định và hành vi chuyển đổi sang xe điện trong bối cảnh giao thông đô thị, từ đó cung cấp cơ sở khoa học cho doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách thúc đẩy quá trình điện hóa giao thông một cách bền vững.
Từ do dự đến cam kết: những động lực và rào cản phía sau tay lái
Yếu tố thứ nhất là tác động từ cộng đồng và xã hội. Đây là nguồn lực bên ngoài có sức ảnh hưởng lớn đến quyết định chuyển đổi của tài xế. Mạng xã hội lan tỏa những câu chuyện trải nghiệm, so sánh chi phí và lợi ích khi dùng xe điện, từ đó hình thành chuẩn mực mới và khiến việc chuyển đổi trở thành xu hướng. Bên cạnh đó, sự khích lệ hoặc áp lực từ đồng nghiệp, bạn bè và khách hàng cũng tạo thêm động lực để tài xế thay đổi. Khi thấy người khác được hưởng lợi, được cộng đồng công nhận nhờ sử dụng xe điện, tài xế sẽ dễ dàng tin tưởng và hành động theo. Nhờ vậy, yếu tố cộng đồng và xã hội vừa mang tính định hướng, vừa đóng vai trò thúc đẩy để tài xế vượt qua sự do dự ban đầu.
Yếu tố thứ hai là điều kiện hỗ trợ từ doanh nghiệp. Đây là nền tảng quan trọng để tài xế yên tâm đưa ra quyết định gắn bó với xe điện. Hạ tầng đồng bộ như trạm sạc, trung tâm bảo hành, cùng với dịch vụ hậu mãi tạo sự bảo đảm rằng quá trình sử dụng không bị gián đoạn hay phát sinh rủi ro ngoài dự tính. Bên cạnh đó, các chính sách hỗ trợ về chi phí, gói bảo dưỡng hoặc khuyến khích tài chính giúp giảm gánh nặng, đồng thời tạo cảm giác tài xế luôn có sự đồng hành của doanh nghiệp. Ngược lại, nếu thiếu những điều kiện này, việc chuyển đổi khó có thể bền vững. Nói cách khác, sự hỗ trợ đầy đủ chính là “bệ đỡ” để mong muốn sử dụng xe điện của tài xế trở thành hiện thực lâu dài.
Yếu tố thứ ba là chính sách từ Chính phủ. Đây là yếu tố mang tính định hướng vĩ mô, tác động trực tiếp đến chi phí và lợi ích mà tài xế nhận thấy khi cân nhắc chuyển đổi. Các ưu đãi về thuế, trợ cấp tài chính hay hỗ trợ tín dụng giúp giảm gánh nặng đầu tư ban đầu, từ đó khuyến khích nhiều tài xế mạnh dạn thử nghiệm xe điện. Ngược lại, những quy định nghiêm ngặt về tiêu chuẩn môi trường cũng tạo ra áp lực buộc tài xế phải thay đổi nếu muốn tiếp tục hoạt động. Vì vậy, chính phủ vừa là người dẫn dắt xu hướng, vừa giữ vai trò thúc đẩy hay kìm hãm quá trình chuyển đổi trong dài hạn. Khi chính sách rõ ràng, minh bạch và được triển khai đồng bộ, tài xế sẽ cảm thấy an tâm hơn với quyết định gắn bó cùng xe điện.
Yếu tố thứ tư là các thuộc tính công cụ của xe điện. Đây là nhóm yếu tố gắn liền với trải nghiệm thực tế hàng ngày, bao gồm chi phí vận hành, phạm vi hoạt động, độ tin cậy và sự tiện ích. Một chiếc xe điện tiết kiệm nhiên liệu, có thể di chuyển quãng đường đủ dài, ít hỏng hóc và tiện lợi khi sử dụng sẽ khiến tài xế dễ dàng chấp nhận hơn. Ngược lại, nếu xe điện gây bất tiện hoặc chi phí ẩn quá cao, tài xế sẽ khó duy trì việc sử dụng lâu dài. Do đó, chính chất lượng và khả năng đáp ứng nhu cầu thực tế của phương tiện là điều kiện quan trọng quyết định hành vi chuyển đổi. Có thể nói, thuộc tính công cụ là yếu tố gần gũi và có sức nặng lớn nhất trong việc thuyết phục tài xế lựa chọn xe điện.
Tất cả các yếu tố trên được giả định sẽ ảnh hưởng đến hai dạng cam kết thay đổi quan trọng: cam kết tình cảm và cam kết chuẩn mực. Cam kết tình cảm phản ánh niềm tin, sự gắn bó và mong muốn chủ động của tài xế trong việc chuyển đổi sang xe điện. Trong khi đó, cam kết chuẩn mực thể hiện cảm giác nghĩa vụ và trách nhiệm xã hội mà tài xế nhận thấy khi tham gia vào tiến trình này. Khi cả hai dạng cam kết cùng được hình thành, chúng không chỉ tạo ra sự chấp nhận về mặt tâm lý, mà còn thúc đẩy tài xế hình thành ý định chuyển đổi rõ ràng. Ý định này trở thành cầu nối giữa thái độ bên trong và hành động bên ngoài, từ đó dẫn đến hành vi chuyển đổi thực tế và bền vững.
Mạng lưới xe điện và chất lượng phương tiện là hai nhân tố quyết định hành vi chuyển đổi.
Mạng lưới xe điện và các thuộc tính công cụ của phương tiện có tác động rõ rệt đến cả cam kết tình cảm lẫn cam kết chuẩn mực, từ đó thúc đẩy ý định và hành vi chuyển đổi sang xe điện. Đồng thời, ý định chuyển đổi giữ vai trò trung gian quan trọng, gắn kết cam kết tâm lý với hành động thực tế. Một số yếu tố khác như ảnh hưởng xã hội, tác động từ mạng xã hội hay chính sách môi trường tuy không tạo ra tác động đồng đều, nhưng vẫn góp phần định hình thái độ và chuẩn mực chung, giúp củng cố nền tảng cho sự lan tỏa của xe điện trong cộng đồng tài xế.
Từ những kết quả nghiên cứu, có thể thấy rằng quá trình chuyển đổi sang xe điện sẽ chỉ thực sự bền vững khi nhận được sự đồng hành từ cả chính phủ và doanh nghiệp.
Đối với Chính phủ, vai trò quan trọng nhất là tạo ra hành lang chính sách rõ ràng và ổn định để khuyến khích chuyển đổi sang xe điện. Các biện pháp như ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính, quy định nghiêm ngặt về khí thải hay thậm chí áp dụng thuế carbon có thể trực tiếp giảm bớt gánh nặng chi phí cho tài xế, đồng thời gây áp lực buộc doanh nghiệp lẫn người tiêu dùng hướng đến lựa chọn phương tiện xanh. Tuy nhiên, chính sách không chỉ dừng ở mức kinh tế, mà còn cần song hành với các chiến dịch truyền thông cộng đồng, chương trình giáo dục môi trường để nuôi dưỡng cam kết tình cảm và cam kết chuẩn mực trong nhận thức của tài xế. Khi tài xế vừa thấy lợi ích cá nhân, vừa cảm nhận trách nhiệm xã hội, quyết định chuyển đổi sẽ mang tính bền vững và lan tỏa hơn trong cộng đồng.
Đối với doanh nghiệp, điều cốt lõi là chứng minh cho tài xế thấy những giá trị thiết thực mà xe điện mang lại. Việc truyền thông hiệu quả về chi phí vận hành thấp, độ bền, sự tiện ích và trải nghiệm thân thiện với môi trường sẽ giúp tài xế không chỉ nhìn thấy lợi ích kinh tế, mà còn hình thành sự gắn bó tình cảm với phương tiện. Một chiếc xe điện không chỉ là công cụ lao động, mà còn trở thành lựa chọn gắn liền với niềm tự hào và sự an tâm của người sử dụng.
Song song, doanh nghiệp cần đầu tư xây dựng một hệ sinh thái hỗ trợ hoàn chỉnh. Việc mở rộng mạng lưới trạm sạc, trung tâm bảo hành, dịch vụ hậu mãi và cộng đồng người dùng xe điện sẽ tạo điều kiện thuận lợi để tài xế yên tâm chuyển đổi. Không dừng lại ở khía cạnh kỹ thuật, hệ sinh thái này còn mang ý nghĩa xã hội: khi tài xế thấy mình thuộc về một cộng đồng đông đảo và được hỗ trợ toàn diện, họ sẽ có thêm niềm tin và động lực duy trì hành vi chuyển đổi. Đây chính là nền tảng để doanh nghiệp biến việc sử dụng xe điện thành chuẩn mực mới trong ngành vận tải đô thị.
Bài nghiên cứu đã gián tiếp đóng góp cho SDG 7, 11, 13. Xem toàn bộ bài nghiên cứu “Hướng tới tương lai xanh: Hành vi chuyển đổi sang xe điện của tài xế trong bối cảnh giao thông đô thị” TẠI ĐÂY
Nhóm tác giả: Nguyễn Hoàng Long, Phan Minh Thông, Huỳnh Thị Kim Tiến, Nguyễn Quốc Tài, Nguyễn Phước Quý Châu - Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh.
Đây là bài viết nằm trong chuỗi bài Cộng đồng nghiên cứu xanh với thông điệp “Research Contribution for UEH Living Lab Green Campus”, UEH trân trọng kính mời cộng đồng cùng đón xem bản tin Cộng đồng nghiên cứu xanh tiếp theo.
*Nhằm tạo điều kiện tối đa để phát triển "Cộng đồng nhà nghiên cứu xanh UEH', các thành viên trong cộng đồng sẽ được tham dự lớp phương pháp nghiên cứu khoa học liên quan đến chủ đề Living lab, Green Campus. Bên cạnh đó, khi sản phẩm đạt tiêu chuẩn, nhóm nghiên cứu sẽ nhận được giấy chứng nhận của Ban Đề án Đại học bền vững UEH và kinh phí hỗ trợ đối với một đề tài đạt tiêu chuẩn.
Thông tin thêm:
SDG 7 – Năng lượng sạch và bền vững nhấn mạnh việc bảo đảm mọi người đều có thể tiếp cận nguồn năng lượng đáng tin cậy, hiện đại, với chi phí hợp lý và thân thiện với môi trường. Không chỉ dừng lại ở việc mở rộng hệ thống điện, mục tiêu này còn thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo, nâng cao hiệu quả năng lượng và giảm thiểu tác động tiêu cực của việc khai thác năng lượng truyền thống lên môi trường.
SDG 11 – Thành phố và Cộng đồng bền vững nhằm mục tiêu xây dựng các khu đô thị và cộng đồng có khả năng chống chịu, an toàn, và phát triển bền vững, thông qua việc cải thiện chất lượng môi trường sống, quản lý rác thải hiệu quả và đảm bảo tiếp cận các dịch vụ cơ bản cho mọi người dân. Một thành phố bền vững không chỉ quan tâm đến cơ sở hạ tầng vật chất mà còn bao gồm cả nhận thức và hành vi của cư dân trong việc bảo vệ môi trường sống chung.
SDG 13 – Ứng phó với biến đổi khí hậu kêu gọi hành động khẩn cấp để chống lại biến đổi khí hậu và những tác động tiêu cực của nó, thông qua việc giảm phát thải khí nhà kính, nâng cao khả năng thích ứng và tăng cường nhận thức cộng đồng. Mục tiêu này không chỉ bao gồm các chính sách cấp quốc gia mà còn đòi hỏi sự thay đổi từ hành vi cá nhân và cộng đồng trong đời sống hàng ngày, đặc biệt là ở những lĩnh vực có liên quan trực tiếp đến phát sinh và xử lý chất thải.
Tin, ảnh: Dự án UEH Green Campus, Đoàn Thanh niên - Hội sinh viên UEH, Ban Truyền thông và Phát triển đối tác UEH
Giọng đọc: Thanh Kiều
